Thông số kỹ thuật: | |
Kích thước (DxRxC) | 1415 x 1060 x 805 mm (± 10mm) |
Dung tích thùng chứa rác | Tương đương 880 lít |
Vật liệu thùng chứa rác | Thùng và nắp đậy được làm từ nhựa composite (FRP) |
Khối lượng xe khi không tải | 115 kg |
Khối lượng xe khi có tải | 415 kg |
Hệ thống điều khiển | Curtis |
Động cơ | Động cơ điện không chổi than |
Công suất | 400W |
Momen xoắn | 24 N.m |
Tốc độ tối đa | 160 vòng/phút (11-15 km/h) |
Điện áp | 24V – 60Ah |
Thời gian làm việc | 20 giờ liên tục |
Màn hình | Hiển thị lượng tiêu thụ pin |
Hệ thống phanh | Phanh điện tự động |
*Thông số trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng liên hệ với Tiến Ngọc để có thông số kỹ thuật chi tiết và báo giá chính xác nhất.