1. Xe rửa thùng rác bằng nước lạnh
| Thông số kỹ thuật: | |
| Thể tích thùng chứa | 5500 – 12000 lít |
| Thể tích bơm nước | 122 lít/phút |
| Thể tích bồn chứa nước sạch / bẩn | 5500 / 5500 lít 7000 / 7000 lít 8000 / 8000 lít 12000 / 12000 lít |
| Hệ thống nâng cặp thùng rác | Vật liệu inox 304 |
| Cửa sau thùng rửa | Vật liệu inox 304 |
| Nhiệt độ nước rửa thùng | Lạnh |
2. Xe rửa thùng rác bằng nước nóng
| Thông số kỹ thuật: | |
| Thể tích thùng chứa | 5500 – 12000 lít |
| Thể tích bơm nước | 50 – 60 lít/phút |
| Thể tích bồn chứa nước sạch / bẩn | 5500 / 5500 lít 7000 / 7000 lít 8000 / 8000 lít 12000 / 12000 lít |
| Hệ thống nâng cặp thùng rác | Vật liệu inox 304 |
| Cửa sau thùng rửa | Vật liệu inox 304 |
| Nhiệt độ nước rửa thùng | 60 – 70ºC |
*Vui lòng liên hệ với Tiến Ngọc để có thông số kỹ thuật chi tiết và báo giá chính xác nhất.
Hoặc để xem nhiều hơn, vui lòng truy cập: https://www.terbergenvironmental.com/products/container-washing/
Video xe rửa thùng rác: