1. Xe ép rác 7m³
| STT | Thông số kỹ thuật | |
| 1 | Tổng trọng tải | |
| 2 | Tải trọng cho phép chở | |
| 3 | Dung tích thùng ép rác kín | 7m³ |
| 4 | Hệ thống thủy lực | Nhập đồng bộ mới 100% |
| 5 | Hệ thống điều khiển | Điện kết hợp cơ khí tự động |
| 6 | Trang bị | Hệ thống kẹp thùng rác phù hợp 100% các loại thùng rác 120L, 240L, 660L,…1000L |
| 7 | Vật liệu chế tạo thùng | Thép hợp kim chống mài mòn và chịu lực |
2. Xe ép rác 9m³
| STT | Thông số kỹ thuật | |
| 1 | Tổng trọng tải | 11.000kg |
| 2 | Tải trọng cho phép chở | 4.000 – 4.400kg (phụ thuộc vào phê duyệt cuối cùng của Cục Đăng kiểm Việt Nam) |
| 3 | Dung tích thùng ép rác kín | 9m³ |
| 4 | Hệ thống thủy lực | Nhập đồng bộ mới 100% |
| 5 | Hệ thống điều khiển | Điện kết hợp cơ khí tự động |
| 6 | Trang bị | Hệ thống kẹp thùng rác phù hợp 100% các loại thùng rác 120L, 240L, 660L,…1000L |
| 7 | Vật liệu chế tạo thùng | Thép hợp kim chống mài mòn và chịu lực |
3. Xe ép rác 15m³
| STT | Thông số kỹ thuật | |
| 1 | Tổng trọng tải | |
| 2 | Tải trọng cho phép chở | |
| 3 | Dung tích thùng ép rác kín | 15m³ |
| 4 | Hệ thống thủy lực | Nhập đồng bộ mới 100% |
| 5 | Hệ thống điều khiển | Điện kết hợp cơ khí tự động |
| 6 | Trang bị | Hệ thống kẹp thùng rác phù hợp 100% các loại thùng rác 120L, 240L, 660L,…1000L |
| 7 | Vật liệu chế tạo thùng | Thép hợp kim chống mài mòn và chịu lực |