| Thông số kỹ thuật: | |
| Xuất xứ | Châu Âu |
| Tổng trọng tải (GVW) | 7.5 – 12 tấn |
| Dung tích chứa | 6 – 10 m3 |
| Tổng chiều dài xe (bao gồm cửa sau) | 4030 – 5487 mm |
| Tổng chiều rộng xe | 2000mm |
| Thời gian chu kỳ ép | 15 giây |
| Dung tích khoang ép rác | 1 m3 |
| Lưu lượng thủy lực | 60 lít / phút |
| Áp suất làm việc | 170 bar |
* Vui lòng liên hệ với Tiến Ngọc để có thông số kỹ thuật chi tiết và báo giá chính xác nhất.
Hoặc để xem nhiều hơn, vui lòng truy cập: https://www.terbergenvironmental.com/products/