| Thông số kỹ thuật: | |
| Xuất xứ | Châu Âu |
| Tổng trọng tải (GVW) | 18 – 32 tấn |
| Dung tích chứa | 13 – 27 m3 |
| Tổng chiều dài xe (bao gồm cửa sau) | 4975 – 7875 mm |
| Tổng chiều rộng xe | 2530mm |
| Thời gian chu kỳ ép | 18 giây |
| Dung tích khoang ép rác | 2.58 m3 |
| Lưu lượng thủy lực | 88 lít / phút |
| Áp suất làm việc | 210 bar |
* Vui lòng liên hệ với Tiến Ngọc để có thông số kỹ thuật chi tiết và báo giá chính xác nhất.
Hoặc để xem nhiều hơn, vui lòng truy cập: https://www.terbergenvironmental.com/products/