Thông số kỹ thuật: | ||||
STT | Tên sản phẩm | Kích thước (DxRxC) | Vật liệu | Dung tích |
1 | DT3N-01 | 840 x 400 x 950 (mm) | Inox 201, 304, 430 | 135 lít |
2 | DT3N-02 | 1440 x 480 x 1105 (mm) | Inox 201, 304, 430 | 60 lít/ngăn |
3 | DT3N-03 | 1650 x 550 x 1010 (mm) | Inox 201, 304, 430 | 90 lít/ngăn |
4 | DT3N-04 | 1270 x 480 x 890 (mm) | Inox 201, 304, 430 | 40 lít/ngăn |
5 | DT3N-05 | Đang cập nhật… | Inox 201, 304, 430 | Đang cập nhật… |
6 | DT3N-06 | 1000 x 400 x 1050 (mm) | Inox 201, 304, 430 | 100 – 130 lít |
7 | DT3N-07 | 1270 x 480 x 890 (mm) | Nhựa composite | 40 lít/ngăn |
8 | DT3N-08 | 1100 x 500 x 800 (mm) | Nhựa composite | 40 lít/ngăn |
9 | DT3N-09 | 1080 x 360 x 840 (mm) | Nhựa composite | 60 lít/ngăn |
* Thông số trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng liên hệ với Tiến Ngọc để có thông số kỹ thuật chi tiết và báo giá chính xác nhất.
Xem thêm các sản phẩm thùng rác cảnh quan đô thị tại đây: CATALOGUE THÙNG RÁC CẢNH QUAN ĐÔ THỊ