Thông số kỹ thuật: | ||||
STT | Tên sản phẩm | Kích thước (DxRxC) | Vật liệu | Dung tích |
1 | DT1N-01 | 480 x 480 x 1105 (mm) | Inox 201, 304, 430 | 90 lít |
2 | DT1N-02 | 600 x 600 x 1105 (mm) | Inox 201, 304, 430 | 120 lít |
3 | DT1N-03 | 550 x 550 x 1070 (mm) | Inox 201, 304, 430 | 90 lít |
4 | DT1N-04 | 600 x 600 x 1100 (mm) | Inox 201, 304, 430 | 120 lít |
5 | DT1N-05 | 644 x 644 x 1200 (mm) | Inox 201, 304, 430 | 120 lít |
6 | DT1N-06 | 470 x 350 x 1035 (mm) – Không bao gồm bảng tuyên truyền | Thép | 35 lít |
*Vui lòng liên hệ với Tiến Ngọc để có thông số kỹ thuật chi tiết và báo giá chính xác nhất.