Thông số kỹ thuật: | ||||
STT | Tên sản phẩm | Kích thước (DxRxC) | Vật liệu | Dung tích |
1 | DT2N-01 | 950 x 500 x 975 (mm) | Nhựa composite | 40-45 lít/ngăn |
2 | DT2N-02 | 950 x 500 x 975 (mm) | Nhựa composite | 40-45 lít/ngăn |
3 | DT2N-03 | 960 x 480 x 1105 (mm) | Inox 201, 304, 430 | 60 lít/ngăn |
4 | DT2N-04 | 900 x 500 x 1000 (mm) | Inox 201, 304, 430 | 40 lít/ngăn |
5 | DT2N-05 | 890 x 475 x 880 (mm) | Inox 201, 304, 430 | 45 lít/ngăn |
6 | DT2N-06 | 760 x 380 x 900 (mm) | Inox 201, 304, 430 | 50 lít/ngăn |
7 | DT2N-07 | 900 x 380 x 1050 (mm) | Inox 201, 304, 430 | 45-50 lít/ngăn |
8 | DT2N-08 | 700 x 350 x 875 (mm) | Inox 201, 304, 430 | 45 lít/ngăn |
9 | DT2N-09 | 700 x 420 x 800 (mm) | Inox và mica trong suốt | 60-65 lít |
10 | DT2N-10 | – Dài: 900mm – Cao: 1030mm (chưa bao gồm bảng tuyên truyền) – Đường kính thùng rác: Ø350 mm |
Thép sơn tĩnh điện | |
11 | DT2N-11 | 890 x 475 x 880 (mm) | Thép sơn tĩnh điện | 45 lít/ngăn |
*Vui lòng liên hệ với Tiến Ngọc để có thông số kỹ thuật chi tiết và báo giá chính xác nhất.